SỐ LIỆU CUNG ỨNG LAO ĐỘNG - NĂM 2008
TT |
Số TN |
Tên Doanh Nghiệp tiếp nhận |
Ngành nghề cung ứng |
Số lượng cung ứng |
Số lượng hiện tại các doanh nghiệp |
Ghi chú |
Khóa 5 |
38 |
Xí nghiệp may Dung Quất |
May công nghiệp |
38 |
52 |
|
328 |
Công ty TNHH 1 thành viên CN Tàu thủy Dung Quất |
Lắp ráp tàu |
328 |
193 |
|
|
152 |
Hàn |
152 |
74 |
|
||
20 |
Cơ khí động lực |
20 |
17 |
|
||
30 |
Cơ khí cắt gọt |
30 |
19 |
|
||
62 |
Thợ máy tàu |
62 |
41 |
|
||
54 |
Chi nhanh 5 Công ty xây lắp Điện 2 |
Điện tàu thủy |
54 |
39 |
|
|
19 |
Điện xí nghiệp |
19 |
8 |
|
||
16 |
Đội 6 Lilama 18 |
Điện xí nghiệp |
16 |
7 |
|
|
27 |
Điện tử |
27 |
27 |
|
||
1 |
Cơ điện |
1 |
1 |
|
||
66 |
ViNaConex 25 |
Kỹ thuật xây dựng |
66 |
52 |
|
|
45 |
Công ty TNHH 1 thành viên CN Tàu thủy Dung Quất |
Công nghệ đường ống |
45 |
0 |
|
|
Tổng cộng |
|
858 |
530 |
|