SỐ LIỆU CUNG ỨNG LAO ĐỘNG - NĂM 2009
TT |
Số TN |
Tên Doanh Nghiệp tiếp nhận |
Ngành nghề cung ứng |
Số lượng cung ứng |
Số lượng hiện tại các doanh nghiệp |
Ghi chú |
Khóa 6 |
24 |
XN may Đông Thành |
May công nghiệp |
24 |
13 |
|
57 |
Xây lắp Điện 5 |
Điện công nghiệp |
37 |
28 |
|
|
Các NM, XN khác |
Điện công nghiệp |
20 |
15 |
|
||
31 |
Công ty TNHH 1 thành viên CN Tàu thủy Dung Quất |
Điện tử công nghiệp |
31 |
19 |
|
|
43 |
Điện tàu thủy |
43 |
27 |
|
||
36 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
36 |
0 |
|
||
11 |
LILAMA 45-3 |
Kỹ thuật xây dựng |
11 |
11 |
|
|
78 |
Nhà Máy Lọc dầu |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
78 |
78 |
|
|
27 |
Các Nhà máy, Xí Nghiệp |
Lập trình máy tính |
27 |
27 |
|
|
335 |
Công ty Doosan Vina |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
117 |
96 |
|
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
218 |
201 |
|
||
187 |
Công ty Phan Vũ |
Hàn |
17 |
7 |
|
|
LILAMA 45-3 |
Hàn |
70 |
70 |
|
||
Công ty Doosan Vina |
Hàn |
100 |
96 |
|
||
74 |
Công ty Doosan Vina |
Công nghệ ôtô |
74 |
49 |
|
|
33 |
PTSC Quảng Ngãi |
Cắt gọt kim loại |
15 |
15 |
|
|
Công ty Doosan Vina |
Cắt gọt kim loại |
17 |
17 |
|
||
30 |
Công ty TNHH 1 thành viên CN Tàu thủy Dung Quất |
Máy tàu thủy |
30 |
24 |
|
|
Tổng cộng |
|
966 |
793 |
|