DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CÔNG NHÂN LỌC HÓA DẦU
(Kèm quyết định số 1817/QĐ-BSR ngày 09 tháng 5 năm 2014)
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ngành đào tạo | Ghi chú | ||
| 1 | Nguyễn Khắc | Tiệp | 6/4/1990 | Hà Tĩnh | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 2 | Nguyễn văn | Tý | 11/2/1989 | Hà Tĩnh | LHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 3 | Huỳnh Văn | Thương | 2/9/1989 | Quảng ngãi | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 4 | Vũ Ngọc | Hoàng | 7/5/1992 | Đồng Nai | LHD07A1 | VHTBCBDK | ||
| 5 | Nguyễn Nam | Tiến | 19/8/1992 | Nghệ An | LHD07A2 | VHTBCBDK | ||
| 6 | Đặng Thái | Bảo | 17/6/1992 | Nghệ An | LHD07A1 | VHTBCBDK | ||
| 7 | Nguyễn Ngọc | Sáu | 14/8/1992 | Quảng Trị | LHD07A1 | VHTBCBDK | ||
| 8 | Bùi Văn | Đạt | 2/2/1991 | Bình Định | LHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 9 | Nguyễn Văn Nhật | Huy | 29/1/1991 | Quảng Nam | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 10 | Phan Tiến | Dũng | 24/12/1992 | Nghệ An | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 11 | Nguyễn Tiệp | Phi | 15/1/1992 | Khánh Hòa | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 12 | Huỳnh Đức | Hòa | 20/6/1993 | Đà Nẵng | CDVH10A1 | VHTBCBDK | ||
| 13 | Lê Minh | Hào | 19/8/1994 | Bình Định | LHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 14 | Đặng Vĩnh | An | 15/4/1994 | Quảng ngãi | LHD07A2 | VHTBCBDK | ||
| 15 | Dương Ngọc | Anh | 31/1/1990 | Quảng ngãi | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 16 | Trần Thị | Thơ | 30/4/1991 | Hà Nam | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 17 | Mai Thanh | Tùng | 23/9/1994 | Đà Nẵng | CDVH10A1 | VHTBCBDK | ||
| 18 | Hoàng Ngọc | Đại | 29/5/1990 | Quảng Trị | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 19 | Nguyễn Đức | Hoài | 30/3/1990 | Hà Tĩnh | LHD07A2 | VHTBCBDK | ||
| 20 | Bùi Việt | Khoa | 14/7/1987 | Quảng ngãi | LHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 21 | Hoàng Văn | Dương | 1/10/1990 | Nam Định | LHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 22 | Ngô Văn | Huy | 1/2/1990 | Đà Nẵng | LHD07A2 | VHTBCBDK | ||
| 23 | Lưu Quang | Mạnh | 31/7/1992 | Hải Phòng | LHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 24 | Đặng Công | Ba | 10/3/1990 | Nghệ An | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 25 | Nguyễn Văn | Tịnh | 03/10/1991 | Quảng ngãi | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 26 | Nguyễn Văn | Hùng | 17/12/1991 | Quảng Nam | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
| 27 | Đậu Đức | Linh | 6/10/1990 | Nghệ An | CNHD08A1 | VHTBCBDK | ||
| 28 | Hà Thị | Chung | 14/4/1991 | Quảng ngãi | CDHD09A1 | VHTBCBDK | ||
Chi tiết: xem thêm quyết định