SỐ LIỆU CUNG ỨNG LAO ĐỘNG - NĂM 2004
TT |
SốTN |
Tên Doanh Nghiệp tiếp nhận |
Ngành nghề cung ứng |
Số lượng cung ứng |
Số lượng hiện tại các doanh nghiệp |
Ghi chú |
Khóa 1
|
61 |
Công ty TNHH 1 thành viên CN Tàu thủy Dung Quất |
Cơ khí cắt gọt (Tiện - Phay – Bào) |
61 |
37 |
|
98 |
Cơ khí động lực |
98 |
66 |
|||
157 |
Hàn - Gò |
157 |
93 |
|||
98 |
Lắp ráp tàu |
98 |
69 |
|||
63 |
Điện xí nghiệp |
63 |
28 |
|||
32 |
Điện tử |
32 |
22 |
|||
79 |
Công nghệ đường ống |
79 |
38 |
|||
141 |
Xí nghiệp may Dung Quất |
May công nghiệp |
141 |
52 |
||
61 |
Công ty SX - XNK Đông Thành |
May công nghiệp |
61 |
11 |
||
Tổng cộng |
Các ngành nghề |
790 |
416 |
|