HỒ SƠ BIỂU MẪU CÔNG TÁC HỌC SINH - SINH VIÊN
(Kèm theo Qui trình giải quyết các thủ tục dành cho Học sinh - Sinh viên)
(Cập nhật ngày 18/04/2017)
| TT | Ký hiệu | Tên hồ sơ biểu mẫu | File hồ sơ, biểu mẫu | 
| 1 | - | Qui trình làm việc: áp dụng giải quyết công việc của Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | |
| 2 | M-01 | Đơn xin xác nhận | |
| 3 | M-02 | Đơn đề nghị miễn giảm học phí | |
| 4 | M-03 | Đơn xin hưởng trợ cấp xã hội | |
| 5 | M-04 | Giấy xác nhận để vay vốn sinh viên | |
| 6 | M-05 | Giấy xác nhận là HSSV của Trường; Hoãn nghĩa vụ quân sự | |
| 7 | M-06 | Giấy xác nhận mất biên lai học phí | |
| 8 | M-07 | Biên bản đại hội lớp | |
| 9 | M-08 | Biên bản sinh hoạt lớp | |
| 10 | M-09 | Mẫu bảng điểm rèn luyện | |
| 11 | M-10 | Đơn đề nghị cấp chính sách nội trú | |
| 12 | M-11 | Đơn đề nghị xác nhận và cấp hỗ trợ | |
| 13 | M-12 | Giấy xác nhận ưu đãi con thương binh | 
VĂN BẢN NHÀ TRƯỜNG
(Hệ thống các văn bản do Nhà trường ban hành)
| TT | Số ký hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu nội dung | File văn bản | 
| 1 | 10/QĐ-CĐN | 08/01/2015 | Ban hành Quy chế tuyển sinh học nghề | |
| 2 | 465/QĐ-CĐN | 10/09/2014 | Ban hành Quy chế văn hóa công sở | |
| 3 | 464/QĐ-CĐN | 10/09/2014 | Ban hành Quy chế công tác văn thư, lưu trữ | |
| 4 | 463/QĐ-CĐN | 10/09/2014 | Ban hành Quy định quản lý và sử dụng xe ô tô | |
| 5 | 128/QĐ-CĐN | 12/07/2012 | Quy định mua sắm, cấp phát, sử dụng vật tư thực hành | |
| 6 | 165/QĐ-CĐN | 07/09/2011 | Ban hành Quy chế HSSV | |
| 7 | 177/QĐ-CĐN | 22/09/2011 | Ban hành Quy chế đánh giá kết quả rèn luyện HSSV | |
| 8 | 642/QĐ-CĐN | 24/12/2014 | Quy định quản lý hoạt động KH&CN | |
| 9 | 72/QĐ-CĐN | 06/02/2015 | Ban hành bổ sung Quy chế chi tiêu nội bộ | |
| 10 | 423/QĐ-CĐN | 19/08/2014 | Quy định quản lý, giám sát ngày giờ công lao động và xếp loại ABC | |
| 11 | 588/QĐ-CĐN | 11/11/2014 | Ban hành Quy chế thi tay nghề cấp Trường | |
| 12 | 241/QĐ-CĐN | 18/06/2014 | Quy định về sử dụng hộp thư điện tử | 
(Cập nhật ngày 6/5/2015)
HỒ SƠ BIỂU MẪU ĐÀO TẠO
(Ban hành kèm theo Quyết định 152/QĐ-CĐN ngày 10/08/2012)
| TT | Ký hiệu | Tên hồ sơ biểu mẫu | File hồ sơ, biểu mẫu | 
| 1 | DT-01 | Đơn xin tạm dừng học tập | |
| 2 | DT-02 | Đơn xin tiếp tục học tập | |
| 3 | DT-03 | Đơn xin thôi học | |
| 4 | DT-04 | Đơn xin xác nhận điểm | |
| 5 | DT-05 | Giấy vào lớp | |
| 6 | DT-06 | Đơn xin chuyển ngành nghề | |
| 7 | DT-07 | Đơn xin chuyển khoá học | |
| 8 | DT-08 | Đơn xin chuyển điểm, miễn môn học/ mô đun | |
| 9 | DT-09 | Giấy chứng nhận là sinh viên, học sinh đang học tại trường | |
| 10 | DT-10 | Đơn xin cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời | |
| 11 | DT-11 | Đơn xin cấp giấy chứng nhận học xong chương trình | |
| 12 | DT-12 | Giấy chứng nhận hoàn tất chương trình | Tải về | 
| 13 | DT-13 | Giấy cam đoan của học sinh, sinh viên | |
| 14 | DT-14 | Giấy cam đoan của phụ huynh | |
| 15 | DT-15 | Giấy đề nghị xóa tên khỏi danh sách lớp | Tải về | 
| 16 | DT-16 | Giấy xin phép nghỉ học | |
| 17 | DT-17 | Đơn xin thi lại tốt nghiệp | |
| 18 | DT-18 | Đơn xin xác nhận nhập học muộn | |
| 19 | DT-19 | Đơn xin cấp bản sao bằng tốt nghiệp | |
| 20 | DT-20 | Đơn xin xác minh bằng tốt nghiệp | 
(Cập nhật ngày 20/5/2015)
QUI TRÌNH LÀM VIỆC
Đang cập nhật
HỒ SƠ BIỂU MẪU DÀNH CHO NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
(Ban hành kèm theo Quyết định ....../QĐ-CĐN ngày ..../..../201....)
| TT | Tên loại hồ sơ biểu mẫu | Bộ phận thực hiện | File hồ sơ biểu mẫu | 
| Mẫu 1 | Phiếu đăng ký đề tài | CBVC, HSSV | |
| Mẫu 2 | Phiếu đăng ký sáng kiến | CBVC, HSSV | |
| Mẫu 3 | Danh mục đề tài/sáng kiến đăng ký | Phòng Đào tạo | |
| Mẫu 4 | Biên bản họp Hội đồng KH&ĐT xét duyệt danh mục đề tài | Hội đồng KH&ĐT | |
| Mẫu 5 | Thuyết minh đề tài (CBGV) | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 6 | Thuyết minh đề tài (HSSV) | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 7 | Dự toán kinh phí | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 8 | Bảng tổng hợp điểm đánh giá Thuyết minh đề tài | Hội đồng chuyên ngành xét duyệt đề tài | |
| Mẫu 9 | Phiếu đánh giá thuyết minh đề tài | Thành viên HĐ chuyên ngành xét duyệt đề tài | |
| Mẫu 10 | Biên bản họp HĐ chuyên ngành xét duyệt đề tài | Hội đồng chuyên ngành xét duyệt đề tài | |
| Mẫu 11 | Phiếu bổ sung Thuyết minh đề tài | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 12 | Đề nghị phê duyệt, giao nhiệm vụ thực hiện đề tài | Phòng Đào tạo | |
| Mẫu 13 | Hợp đồng thực hiện đề tài | Phòng Đào tạo và phòng KT-TV (chủ trì) | |
| Mẫu 14 | Báo cáo tình hình thực hiện đề tài | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 15 | Biên bản kiểm tra thực hiện đề tài | Phòng Đào tạo | |
| Mẫu 16 | Bản đề xuất HĐ đánh giá nghiệm thu đề tài | Lãnh đạo đơn vị (đề tài cấp Phòng, Khoa); HĐ KH&ĐT (đề tài cấp Trường) | |
| Mẫu 17 | Báo cáo tóm tắt đề tài | Chủ nhiệm đề tài (Đối với đề tài cấp Trường) | |
| Mẫu 18 | Báo cáo tổng hợp đề tài | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 19 | Phiếu đánh giá nghiệm thu đề tài | Thành viên Hội đồng đánh giá, nghiệm thu | |
| Mẫu 20 | Biên bản họp HĐ đánh giá nghiệm thu đề tài | Hội đồng đánh giá, nghiệm thu | |
| Mẫu 21 | Bản đề nghị phê duyệt kết quả nghiệm thu đề tài | Phòng Đào tạo | |
| Mẫu 22 | Báo cáo hoàn thiện hồ sơ đánh giá đề tài | Chủ nhiệm đề tài | |
| Mẫu 23 | Biên bản giao nhận sản phẩm đề tài | Phòng Đào tạo (chủ trì) | |
| Mẫu 24 | Phiếu đánh giá sáng kiến/giải pháp | Thành viên Hội đồng đánh giá SK/GP | |
| Mẫu 25 | Biên bản họp HĐ đánh giá sáng kiến/giải pháp | Hội đồng đánh giá SK/GP | |
| Mẫu 26 | Báo cáo thuyết trình sáng kiến/giải pháp | Người thực hiện SK/GP | |
| Mẫu 27 | Đơn gia hạn đề tài | Chủ nhiệm đề tài, Người thực hiện SK/GP | |
| Mẫu 28 | Đơn xin không thực hiện đề tài | Chủ nhiệm đề tài, Người thực hiện SK/GP | |
| Mẫu 29 | Biên bản họp Khoa đánh giá đề tài (đề tài cấp Trường) | Khoa chuyên môn | |
| Mẫu 30 | Biên bản thanh lý hợp đồng | Phòng KT-TV (chủ trì) | |
| Mẫu 31 | Bản đề xuất HĐ chuyên ngành xét duyệt thuyết minh đề tài | Hội đồng KH & ĐT | |
| Mẫu 32 | Định dạng mẫu khung đề thi | Chủ nhiệm đề tài | 
	
	(Cập nhật ngày 20/5/2015)